1. 运输与配送操作 (Vận tảiPhn phối)Ti xế / Li xe - 司机Ti xế xe tải - 卡车司机Ti xế container - 集装箱卡车司机......
1. 教学岗位 (Vị tr Giảng dạy)Gio vin - 教师(泛指中小学老师)Gio vin Mầm non - 幼儿教师Gio vin Tiểu học - 小学......
1. 法律专业 (Chuyn mn Php l)Luật sư - 律师Luật sư Tư vấn - 咨询律师Luật sư Tranh tụng - 诉讼律师Luật sư Do......
1. 设计与视觉艺术 (Thiết kếNghệ thuật Thị gic)Nh thiết kế đồ họa - 平面设计师Nh thiết kế UI (Giao diện n......
1. 建筑设计、规划与咨询 (Kiến trc, Quy hoạchTư vấn)Kiến trc sư - 建筑师Kiến trc sư trưởng - 总建筑师Kiến t......
1. 医生与医师 (Bc sĩThầy thuốc)Bc sĩ - 医生Bc sĩ Đa khoa - 全科医生Bc sĩ Chuyn khoa - 专科医生Bc sĩ Nội khoa......
1. 会计与审计 (Kế tonKiểm ton)负责记录、核算和验证企业财务状况。Kế ton vin / Nhn vin Kế ton - 会计员Kế ton trư......
1. 开发与工程 (Pht triểnKỹ sư)负责软件和系统的设计、构建与实现。Lập trnh vin - 程序员Kỹ sư phần mềm - 软件工......
1. 美发服务 (Dịch vụ Lm tc)Thợ lm tc / Nh tạo mẫu tc - 理发师 / 发型师Chủ tiệm tc - 发廊老板Thợ cắt tc - 剪......
1. 导游与讲解服务 (Hướng dẫnThuyết minh)直接面向游客提供讲解和引导服务的核心岗位。Hướng dẫn vin Du lịch - 导......
1. 餐饮服务 - 后厨 (Dịch vụ Ăn uống - Bếp)负责食物准备和烹饪的团队。Đầu bếp / Bếp trưởng - 厨师 / 主厨Ph b......
1. 公共安全与安保 (An ninh Cng cộngAn ton)保障社区和个人的安全。Cảnh st - 警察Cảnh st Giao thng - 交警Cảnh st Hnh......
1. 战略与业务开发 (Chiến lượcPht triển Kinh doanh)这些职位侧重于市场开拓、战略合作和长期增长。Gim đốc Kinh doan......
1. 工程管理与设计 (Quản l Kỹ thuậtThiết kế)这些职位负责技术规划、设计和项目管理。Kỹ sư trưởng - 总工程师Quả......
1. 综合行政与文秘 (Hnh chnh Tổng hợpThư k)这些是行政工作的核心岗位,确保办公室日常顺畅运行。Nhn vin Hnh chnh - 行......
1. 高层管理 (Quản l Cấp cao)这些是公司的最高决策层。Chủ tịch Hội đồng Quản trị - 董事会主席简称:Chủ tịchT......
1. 女性传统服饰 (Trang phục nữ)Từ vựngNghĩaĐặc điểmẢnhÁo di奥黛- 高开衩长衫+长裤- 学生: 白色- 成人: ......
1. 询问商品 (Hỏi về sản phẩm)Tiếng ViệtNghĩaNgữ cảnhCi ny c size [S/M/L] khng?这个有[S/M/L]码吗?询问尺码Mu ......
1. 天然材质 (Chất liệu tự nhin)Từ vựngNghĩaĐặc tnhỨng dụngCotton棉Thấm ht tốtÁo thun, đồ trẻ em......
1. 头部配饰 (Phụ kiện đầu)Từ vựngNghĩaV dụVăn haNn帽子Nn lưỡi trai (棒球帽)年轻人流行Khăn qung围巾Khăn l......