英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语职业分类词汇:物流与运输 日期:2025-09-29 点击:352

    1. 运输与配送操作 (Vận tảiPhn phối)Ti xế / Li xe - 司机Ti xế xe tải - 卡车司机Ti xế container - 集装箱卡车司机......

  • 越南语职业分类词汇:教育与科研 日期:2025-09-29 点击:326

    1. 教学岗位 (Vị tr Giảng dạy)Gio vin - 教师(泛指中小学老师)Gio vin Mầm non - 幼儿教师Gio vin Tiểu học - 小学......

  • 越南语职业分类词汇:法律与公共事务 日期:2025-09-29 点击:238

    1. 法律专业 (Chuyn mn Php l)Luật sư - 律师Luật sư Tư vấn - 咨询律师Luật sư Tranh tụng - 诉讼律师Luật sư Do......

  • 越南语职业分类词汇:创意与媒体 日期:2025-09-29 点击:274

    1. 设计与视觉艺术 (Thiết kếNghệ thuật Thị gic)Nh thiết kế đồ họa - 平面设计师Nh thiết kế UI (Giao diện n......

  • 越南语职业分类词汇:建筑与工程 日期:2025-09-29 点击:289

    1. 建筑设计、规划与咨询 (Kiến trc, Quy hoạchTư vấn)Kiến trc sư - 建筑师Kiến trc sư trưởng - 总建筑师Kiến t......

  • 越南语职业分类词汇:医疗健康 日期:2025-09-29 点击:302

    1. 医生与医师 (Bc sĩThầy thuốc)Bc sĩ - 医生Bc sĩ Đa khoa - 全科医生Bc sĩ Chuyn khoa - 专科医生Bc sĩ Nội khoa......

  • 越南语职业分类词汇:金融与会计 日期:2025-09-29 点击:311

    1. 会计与审计 (Kế tonKiểm ton)负责记录、核算和验证企业财务状况。Kế ton vin / Nhn vin Kế ton - 会计员Kế ton trư......

  • 越南语职业分类词汇:信息技术 日期:2025-09-29 点击:255

    1. 开发与工程 (Pht triểnKỹ sư)负责软件和系统的设计、构建与实现。Lập trnh vin - 程序员Kỹ sư phần mềm - 软件工......

  • 越南语职业分类词汇:个人护理与美容服务 日期:2025-09-29 点击:312

    1. 美发服务 (Dịch vụ Lm tc)Thợ lm tc / Nh tạo mẫu tc - 理发师 / 发型师Chủ tiệm tc - 发廊老板Thợ cắt tc - 剪......

  • 越南语职业分类词汇:旅游与导游服务 日期:2025-09-29 点击:245

    1. 导游与讲解服务 (Hướng dẫnThuyết minh)直接面向游客提供讲解和引导服务的核心岗位。Hướng dẫn vin Du lịch - 导......

  • 越南语职业分类词汇:餐饮与住宿服务 日期:2025-09-29 点击:219

    1. 餐饮服务 - 后厨 (Dịch vụ Ăn uống - Bếp)负责食物准备和烹饪的团队。Đầu bếp / Bếp trưởng - 厨师 / 主厨Ph b......

  • 越南语职业分类词汇:社会与生活服务 日期:2025-09-29 点击:314

    1. 公共安全与安保 (An ninh Cng cộngAn ton)保障社区和个人的安全。Cảnh st - 警察Cảnh st Giao thng - 交警Cảnh st Hnh......

  • 越南语职业分类词汇:商业与销售类 日期:2025-09-29 点击:263

    1. 战略与业务开发 (Chiến lượcPht triển Kinh doanh)这些职位侧重于市场开拓、战略合作和长期增长。Gim đốc Kinh doan......

  • 越南语职业分类词汇:工程与制造 日期:2025-09-29 点击:272

    1. 工程管理与设计 (Quản l Kỹ thuậtThiết kế)这些职位负责技术规划、设计和项目管理。Kỹ sư trưởng - 总工程师Quả......

  • 越南语职业分类词汇:行政与办公类 日期:2025-09-29 点击:231

    1. 综合行政与文秘 (Hnh chnh Tổng hợpThư k)这些是行政工作的核心岗位,确保办公室日常顺畅运行。Nhn vin Hnh chnh - 行......

  • 越南语职业分类词汇:管理类 日期:2025-09-29 点击:318

    1. 高层管理 (Quản l Cấp cao)这些是公司的最高决策层。Chủ tịch Hội đồng Quản trị - 董事会主席简称:Chủ tịchT......

  • 越南语衣服分类词汇:越南特色服装 日期:2025-04-15 点击:578

    1. 女性传统服饰 (Trang phục nữ)Từ vựngNghĩaĐặc điểmẢnhÁo di奥黛- 高开衩长衫+长裤- 学生: 白色- 成人: ......

  • 越南语衣服分类词汇:购物用语 日期:2025-04-15 点击:453

    1. 询问商品 (Hỏi về sản phẩm)Tiếng ViệtNghĩaNgữ cảnhCi ny c size [S/M/L] khng?这个有[S/M/L]码吗?询问尺码Mu ......

  • 越南语衣服分类词汇:材质 日期:2025-04-15 点击:459

    1. 天然材质 (Chất liệu tự nhin)Từ vựngNghĩaĐặc tnhỨng dụngCotton棉Thấm ht tốtÁo thun, đồ trẻ em......

  • 越南语衣服分类词汇:配饰 日期:2025-04-15 点击:396

    1. 头部配饰 (Phụ kiện đầu)Từ vựngNghĩaV dụVăn haNn帽子Nn lưỡi trai (棒球帽)年轻人流行Khăn qung围巾Khăn l......

 «上一页   1   2   …   3   4   5   6   7   …   32   33   下一页»   共656条/33页 
栏目列表